water account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water account.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • water account

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    bản (kế toán) thanh toán nước