watch industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watch industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watch industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watch industry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • watch industry

    * kinh tế

    công nghiệp đồng hồ