wage statistics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wage statistics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wage statistics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wage statistics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wage statistics

    * kinh tế

    thống kê tiền lương