wage schedule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wage schedule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wage schedule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wage schedule.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wage schedule

    Similar:

    wage scale: a schedule of wages paid for different jobs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).