wage inflation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wage inflation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wage inflation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wage inflation.

Từ điển Anh Việt

  • Wage inflation

    (Econ) Lạm phát tiền công.

    + Sự tăng của lương danh nghĩa theo thời gian.