wage concession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wage concession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wage concession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wage concession.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wage concession

    an agreement to raise wages

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).