tic douloureux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tic douloureux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tic douloureux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tic douloureux.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tic douloureux
* kỹ thuật
y học:
tic đau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tic douloureux
Similar:
trigeminal neuralgia: intense paroxysmal neuralgia along the trigeminal nerve
Từ liên quan
- tic
- tick
- tical
- ticino
- ticker
- ticket
- tickle
- tickly
- tictac
- tic-tac
- ticking
- tickler
- ticonal
- tic file
- tick off
- tick out
- tickling
- ticklish
- tickseed
- ticktack
- ticktock
- tickweed
- tick over
- tick-tack
- tick-tick
- tick-tock
- tick-weed
- ticketing
- tickicide
- ticks day
- tic tamper
- tichodroma
- tichodrome
- tick fever
- tick marks
- ticket day
- tic-tac-toe
- ticker list
- ticker tape
- ticker-tape
- ticket book
- ticket file
- ticket line
- ticket list
- ticket stub
- ticket tout
- ticking-off
- tickle pink
- ticktacktoe
- ticktacktoo