ten commandments nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ten commandments nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ten commandments giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ten commandments.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ten commandments
Similar:
decalogue: the biblical commandments of Moses
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ten
- tend
- tent
- tench
- tendo
- tenet
- tenge
- tenia
- tenno
- tenon
- tenor
- tense
- tenth
- tenant
- tender
- tendon
- tenite
- tenner
- tennis
- tenpin
- tenrec
- tensed
- tenser
- tensor
- tenter
- tenure
- tenable
- tenancy
- tend to
- tending
- tendrac
- tendril
- tenfold
- tenniel
- tenoned
- tenoner
- tenpins
- tensely
- tensile
- tension
- tensity
- tenthly
- tenting
- tenuity
- tenuous
- tenured
- ten-fold
- ten-spot
- tenacity
- tenalgia