decalogue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decalogue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decalogue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decalogue.
Từ điển Anh Việt
decalogue
/'dekəlɔg/
* danh từ
(tôn giáo) mười điều răn dạy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decalogue
the biblical commandments of Moses
Synonyms: Ten Commandments