t pad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

t pad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm t pad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của t pad.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • t pad

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ đệm chữ T