support system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

support system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm support system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của support system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • support system

    a network of facilities and people who interact and remain in informal communication for mutual assistance; a network that enables you to live in a certain style

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).