support system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
support system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm support system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của support system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
support system
a network of facilities and people who interact and remain in informal communication for mutual assistance; a network that enables you to live in a certain style
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- support
- supported
- supporter
- supporting
- supportive
- support arm
- support bar
- supportable
- supportably
- support (vs)
- support area
- support base
- support body
- support chip
- support cost
- support fill
- support hose
- support slab
- support unit
- support-ware
- support costs
- support group
- support hinge
- support level
- support media
- support plate
- support point
- support price
- support staff
- support buying
- support center
- support column
- support moment
- support pillar
- support roller
- support system
- support vessel
- supported beam
- supporting bar
- supporting cap
- support bracket
- support element
- support library
- support payment
- support service
- supported joint
- supporting arch
- supporting area
- supporting beam
- supporting fire