support cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

support cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm support cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của support cost.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • support cost

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tiền hỗ trợ