support column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

support column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm support column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của support column.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • support column

    a column that supports a heavy weight

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).