support payment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
support payment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm support payment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của support payment.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
support payment
a payment made by one person for the support of another
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- support
- supported
- supporter
- supporting
- supportive
- support arm
- support bar
- supportable
- supportably
- support (vs)
- support area
- support base
- support body
- support chip
- support cost
- support fill
- support hose
- support slab
- support unit
- support-ware
- support costs
- support group
- support hinge
- support level
- support media
- support plate
- support point
- support price
- support staff
- support buying
- support center
- support column
- support moment
- support pillar
- support roller
- support system
- support vessel
- supported beam
- supporting bar
- supporting cap
- support bracket
- support element
- support library
- support payment
- support service
- supported joint
- supporting arch
- supporting area
- supporting beam
- supporting fire