support slab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
support slab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm support slab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của support slab.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
support slab
* kỹ thuật
bản gối
bản tựa
xây dựng:
bệ tì
Từ liên quan
- support
- supported
- supporter
- supporting
- supportive
- support arm
- support bar
- supportable
- supportably
- support (vs)
- support area
- support base
- support body
- support chip
- support cost
- support fill
- support hose
- support slab
- support unit
- support-ware
- support costs
- support group
- support hinge
- support level
- support media
- support plate
- support point
- support price
- support staff
- support buying
- support center
- support column
- support moment
- support pillar
- support roller
- support system
- support vessel
- supported beam
- supporting bar
- supporting cap
- support bracket
- support element
- support library
- support payment
- support service
- supported joint
- supporting arch
- supporting area
- supporting beam
- supporting fire