support buying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

support buying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm support buying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của support buying.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • support buying

    * kinh tế

    mua có hỗ trợ

    mua được trợ giá