supportive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supportive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supportive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supportive.

Từ điển Anh Việt

  • supportive

    * tính từ

    đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích; thông cảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supportive

    furnishing support or assistance

    a supportive family network

    his family was supportive of his attempts to be a writer

    Antonyms: unsupportive