start signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

start signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm start signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của start signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • start signal

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tín hiệu bắt đầu

    tín hiệu khởi đầu

    điện tử & viễn thông:

    tín hiệu khởi động