startling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

startling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm startling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của startling.

Từ điển Anh Việt

  • startling

    /'stɑ:tliɳ/

    * tính từ

    làm giật mình, làm hoảng hốt, làm sửng sốt

    startling discovery: sự phát hiện làm mọi người phải sửng sốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • startling

    so remarkably different or sudden as to cause momentary shock or alarm

    Sydney's startling new Opera House

    startling news

    startling earthquake shocks

    Similar:

    startle: to stimulate to action

    ..startled him awake

    galvanized into action

    Synonyms: galvanize, galvanise

    startle: move or jump suddenly, as if in surprise or alarm

    She startled when I walked into the room

    Synonyms: jump, start