startlingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

startlingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm startlingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của startlingly.

Từ điển Anh Việt

  • startlingly

    * phó từ

    rất ngạc nhiên; làm sửng sốt; đáng chú ý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • startlingly

    in a startling manner

    a startlingly modern voice