start frame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

start frame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm start frame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của start frame.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • start frame

    * kỹ thuật

    khung khởi động

    toán & tin:

    khung bắt đầu