start address nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
start address nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm start address giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của start address.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
start address
* kỹ thuật
toán & tin:
địa chỉ ban đầu
địa chỉ xuất phát
Từ liên quan
- start
- starter
- startle
- startup
- start on
- start up
- start-up
- starting
- startled
- startler
- start bit
- start key
- start off
- start out
- start-off
- startling
- start code
- start date
- start edge
- start node
- start page
- start time
- start-stop
- startoline
- start a cut
- start a job
- start frame
- start point
- startlingly
- start backup
- start button
- start signal
- starter ring
- starter text
- starter tile
- starting air
- starting box
- starting jet
- startup disk
- startup form
- start address
- start control
- start element
- start of line
- start of text
- start restore
- start routine
- start up time
- starter motor
- starting date