start code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

start code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm start code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của start code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • start code

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mã khởi động