start element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

start element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm start element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của start element.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • start element

    * kỹ thuật

    phần khởi động

    toán & tin:

    bít khởi động

    bít xuất phát

    phần tử khởi động

    phần tử xuất phát

    điện tử & viễn thông:

    phần tử bắt đầu