starting date nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
starting date nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starting date giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starting date.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
starting date
* kinh tế
ngày bắt đầu thi hành
ngày khởi sự
Từ liên quan
- starting
- starting air
- starting box
- starting jet
- starting date
- starting gate
- starting gear
- starting line
- starting load
- starting loss
- starting post
- starting rate
- starting size
- starting test
- starting time
- starting work
- starting-gate
- starting-grid
- starting-post
- starting block
- starting entry
- starting field
- starting force
- starting lever
- starting motor
- starting point
- starting price
- starting relay
- starting stall
- starting taper
- starting valve
- starting-block
- starting-point
- starting-price
- starting buffer
- starting clutch
- starting device
- starting engine
- starting handle
- starting length
- starting moment
- starting output
- starting parcel
- starting salary
- starting signal
- starting switch
- starting system
- starting torque
- starting address
- starting battery