starting date nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

starting date nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starting date giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starting date.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • starting date

    * kinh tế

    ngày bắt đầu thi hành

    ngày khởi sự