starting device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

starting device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starting device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starting device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • starting device

    * kỹ thuật

    cơ cấu khởi động

    điện:

    dụng cụ khởi động