starting gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
starting gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starting gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starting gate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
starting gate
a movable barrier on the starting line of a race course
Synonyms: starting stall
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- starting
- starting air
- starting box
- starting jet
- starting date
- starting gate
- starting gear
- starting line
- starting load
- starting loss
- starting post
- starting rate
- starting size
- starting test
- starting time
- starting work
- starting-gate
- starting-grid
- starting-post
- starting block
- starting entry
- starting field
- starting force
- starting lever
- starting motor
- starting point
- starting price
- starting relay
- starting stall
- starting taper
- starting valve
- starting-block
- starting-point
- starting-price
- starting buffer
- starting clutch
- starting device
- starting engine
- starting handle
- starting length
- starting moment
- starting output
- starting parcel
- starting salary
- starting signal
- starting switch
- starting system
- starting torque
- starting address
- starting battery