starting gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

starting gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starting gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starting gate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • starting gate

    a movable barrier on the starting line of a race course

    Synonyms: starting stall

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).