starting signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

starting signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starting signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starting signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • starting signal

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    tín hiệu ra ga

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • starting signal

    a signal to begin (as in a race)

    the starting signal was a green light

    the runners awaited the start

    Synonyms: start