starting signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
starting signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starting signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starting signal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
starting signal
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
tín hiệu ra ga
Từ điển Anh Anh - Wordnet
starting signal
a signal to begin (as in a race)
the starting signal was a green light
the runners awaited the start
Synonyms: start
Từ liên quan
- starting
- starting air
- starting box
- starting jet
- starting date
- starting gate
- starting gear
- starting line
- starting load
- starting loss
- starting post
- starting rate
- starting size
- starting test
- starting time
- starting work
- starting-gate
- starting-grid
- starting-post
- starting block
- starting entry
- starting field
- starting force
- starting lever
- starting motor
- starting point
- starting price
- starting relay
- starting stall
- starting taper
- starting valve
- starting-block
- starting-point
- starting-price
- starting buffer
- starting clutch
- starting device
- starting engine
- starting handle
- starting length
- starting moment
- starting output
- starting parcel
- starting salary
- starting signal
- starting switch
- starting system
- starting torque
- starting address
- starting battery