starting field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

starting field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starting field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starting field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • starting field

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    từ trường khởi động