starting battery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

starting battery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starting battery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starting battery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • starting battery

    * kỹ thuật

    điện:

    ắcqui khởi động

    toán & tin:

    binh điện phát động

    xây dựng:

    bình điện phát động