starting entry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

starting entry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starting entry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starting entry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • starting entry

    * kinh tế

    khoản bút toán mở đầu

    mục ghi sổ đầu tiên