starting price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

starting price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starting price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starting price.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • starting price

    * kinh tế

    giá khởi đầu (chứng khoán)

    giá trả đầu tiên (trong cuộc bán đấu giá)