starting clutch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

starting clutch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starting clutch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starting clutch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • starting clutch

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    khớp ly hợp khởi động