starting-gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
starting-gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starting-gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starting-gate.
Từ điển Anh Việt
starting-gate
* danh từ
rào chắn ở chỗ xuất phát cuộc đua ngựa, đua chó được kéo lên khi bắt đầu cuộc đua