starting output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

starting output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starting output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starting output.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • starting output

    * kỹ thuật

    công suất khởi động

    cơ khí & công trình:

    công suất khởi công

    hóa học & vật liệu:

    sản lượng khởi đầu