starting buffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

starting buffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starting buffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starting buffer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • starting buffer

    buffer solution at the start of a reaction

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).