starting work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

starting work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starting work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starting work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • starting work

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    từ khởi