starting system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

starting system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starting system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starting system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • starting system

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hệ thống khởi động