starting parcel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

starting parcel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starting parcel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starting parcel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • starting parcel

    * kinh tế

    bắt đầu bốc hàng

    gói hàng đầu tiên