seat on the exchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seat on the exchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seat on the exchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seat on the exchange.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seat on the exchange

    * kinh tế

    chỗ ngồi ở Sở giao dịch

    chỗ ngồi ở Sở giao dịch (chứng khoán)

    tư cách hội viên Sở giao dịch