seating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seating.

Từ điển Anh Việt

  • seating

    * danh từ

    sự sắp xếp chỗ ngồi; chỗ để ngồi; ghế ngồi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seating

    * kỹ thuật

    bản đế

    chân đế

    gối tựa

    mặt chuẩn

    mặt tiếp xúc

    mặt tựa

    móng

    sự thiết lập

    xây dựng:

    đệm neo

    đóng neo

    trong tầng hầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seating

    an area that includes places where several people can sit

    there is seating for 40 students in this classroom

    Synonyms: seats, seating room, seating area

    the service of ushering people to their seats

    Similar:

    seat: show to a seat; assign a seat for

    The host seated me next to Mrs. Smith

    Synonyms: sit, sit down

    seat: be able to seat

    The theater seats 2,000

    induct: place ceremoniously or formally in an office or position

    there was a ceremony to induct the president of the Academy

    Synonyms: invest, seat

    seat: put a seat on a chair

    seat: provide with seats

    seat a concert hall

    seat: place or attach firmly in or on a base

    seat the camera on the tripod

    seat: place in or on a seat

    the mother seated the toddler on the high chair