seating arrangement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seating arrangement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seating arrangement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seating arrangement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seating arrangement

    * kỹ thuật

    bố trí ghế trên xe