seating area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seating area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seating area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seating area.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seating area

    Similar:

    seating: an area that includes places where several people can sit

    there is seating for 40 students in this classroom

    Synonyms: seats, seating room

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).