seating capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seating capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seating capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seating capacity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seating capacity
* kỹ thuật
số chỗ ngồi
giao thông & vận tải:
định viên toa xe
xây dựng:
số chỗ ngồi (trong hội trường)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seating capacity
the number of people that can be seated in a vehicle or auditorium or stadium etc.