seat map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seat map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seat map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seat map.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seat map

    * kinh tế

    sơ đồ ngồi