seat of a fire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seat of a fire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seat of a fire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seat of a fire.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seat of a fire
* kỹ thuật
xây dựng:
sự xảy ra tai nạn cháy
Từ liên quan
- seat
- seato
- seats
- seated
- seating
- seattle
- seat map
- seatbelt
- seat back
- seat belt
- seat crew
- seat ring
- seat rock
- seat-belt
- seat angle
- seat cover
- seat frame
- seat pitch
- seat screw
- seat stone
- seat width
- seat, long
- seat bracket
- seat cushion
- seating area
- seating load
- seating room
- seating shoe
- seattle slew
- seat rotation
- seat of a fire
- seat assignment
- seat of cutting
- seat upholstery
- seating pattern
- seat of business
- seat reservation
- seating capacity
- seat of explosion
- seat rail console
- seat of fish plate
- seat belt anchorage
- seat belt tensioner
- seat in travel-view
- seat slide adjuster
- seating arrangement
- seat on the exchange
- seat belt warning lap
- seating accommodation
- seat belt pretensioner