seatbelt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seatbelt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seatbelt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seatbelt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seatbelt

    Similar:

    seat belt: a safety belt used in a car or plane to hold you in your seat in case of an accident

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).