seat belt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seat belt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seat belt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seat belt.

Từ điển Anh Việt

  • seat belt

    /'si:tbelt/

    * danh từ

    đai lưng buộc vào chỗ ngồi (cho khỏi xóc...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seat belt

    * kỹ thuật

    bộ dây đeo bảo hiểm

    đai an toàn

    đai bảo hiểm

    dây đai an toàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seat belt

    a safety belt used in a car or plane to hold you in your seat in case of an accident

    Synonyms: seatbelt