seat belt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seat belt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seat belt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seat belt.
Từ điển Anh Việt
seat belt
/'si:tbelt/
* danh từ
đai lưng buộc vào chỗ ngồi (cho khỏi xóc...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seat belt
* kỹ thuật
bộ dây đeo bảo hiểm
đai an toàn
đai bảo hiểm
dây đai an toàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seat belt
a safety belt used in a car or plane to hold you in your seat in case of an accident
Synonyms: seatbelt
Từ liên quan
- seat
- seato
- seats
- seated
- seating
- seattle
- seat map
- seatbelt
- seat back
- seat belt
- seat crew
- seat ring
- seat rock
- seat-belt
- seat angle
- seat cover
- seat frame
- seat pitch
- seat screw
- seat stone
- seat width
- seat, long
- seat bracket
- seat cushion
- seating area
- seating load
- seating room
- seating shoe
- seattle slew
- seat rotation
- seat of a fire
- seat assignment
- seat of cutting
- seat upholstery
- seating pattern
- seat of business
- seat reservation
- seating capacity
- seat of explosion
- seat rail console
- seat of fish plate
- seat belt anchorage
- seat belt tensioner
- seat in travel-view
- seat slide adjuster
- seating arrangement
- seat on the exchange
- seat belt warning lap
- seating accommodation
- seat belt pretensioner