seat in travel-view nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seat in travel-view nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seat in travel-view giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seat in travel-view.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seat in travel-view

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    ghế nhìn theo hướng tàu chạy