seat crew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seat crew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seat crew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seat crew.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seat crew

    * kỹ thuật

    vít giữ